isolated nghĩa tiếng Việt là
quá cố
isolated phiên âm IPA là /ˈaɪsəˌleɪtɪd/
isolated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của isolated
Nghe phát âm giọng Mỹ của isolated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quá cố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của isolated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isolated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isolated