isolate phiên âm IPA là /ˈaɪsəleɪt/
isolate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của isolate
Nghe phát âm giọng Mỹ của isolate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cô lập cách ly
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của isolate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isolate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isolate