irrigate (v) nghĩa tiếng Việt là
tưới
irrigate phiên âm IPA là /ˈɪrɪɡeɪt/
irrigate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irrigate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irrigate