irrespective (adj) nghĩa tiếng Việt là
bất kể
irrespective phiên âm IPA là /ˌɪrɪˈspɛktɪv/
irrespective còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của irrespective
Nghe phát âm giọng Mỹ của irrespective
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bất kể
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irrespective
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irrespective