irradiantly (adv) nghĩa tiếng Việt là
sáng chói
irradiantly phiên âm IPA là /ɪˈreɪdiəntli/
irradiantly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của irradiantly
Nghe phát âm giọng Mỹ của irradiantly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sáng chói
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của irradiantly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irradiantly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irradiantly