inward nghĩa tiếng Việt là hướng vào trong
inward phiên âm IPA là /ˈɪn.wərd/
inward còn có các bản dịch khác là
Vào trong, nội hướng, nội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inward
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inward
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hướng vào trong