inward (adj)(adv) nghĩa tiếng Việt là
Nội tâm
inward phiên âm IPA là /ˈɪnwərd/
inward còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inward
Nghe phát âm giọng Mỹ của inward
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nội tâm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inward
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inward
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inward