involute nghĩa tiếng Việt là
rối ren
involute phiên âm IPA là /ˈɪnvəluːt/
involute còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của involute
Nghe phát âm giọng Mỹ của involute
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rối ren
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của involute
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan involute
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
involute