invoices (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
hóa đơn
invoices phiên âm IPA là /ˈɪnvɔɪsɪz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invoices
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invoices