investigated (v) nghĩa tiếng Việt là
điều tra
investigated phiên âm IPA là /ɪnˈvɛstɪɡeɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan investigated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
investigated