investigate (v) nghĩa tiếng Việt là
điều tra
investigate phiên âm IPA là /ɪnˈvestɪɡeɪt/
investigate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của investigate
Nghe phát âm giọng Mỹ của investigate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điều tra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của investigate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan investigate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
investigate