invading (present participle) nghĩa tiếng Việt là
xâm chiếm
invading phiên âm IPA là /ɪnˈveɪdɪŋ/
invading còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của invading
Nghe phát âm giọng Mỹ của invading
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xâm chiếm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invading
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invading