inurement (n) nghĩa tiếng Việt là
cứng rắn
inurement phiên âm IPA là /ɪnˈjʊrmənt/
inurement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inurement
Nghe phát âm giọng Mỹ của inurement
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inurement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inurement