intricate (adj) nghĩa tiếng Việt là
Phức tạp
intricate phiên âm IPA là /ˈɪntrɪkət/
intricate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intricate
Nghe phát âm giọng Mỹ của intricate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intricate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intricate