intimidate (v) nghĩa tiếng Việt là
đe dọa
intimidate phiên âm IPA là /ɪnˈtɪmɪdeɪt/
intimidate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intimidate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intimidate