intimate nghĩa tiếng Việt là
gần gũi
intimate phiên âm IPA là /ˈɪntɪmət/
intimate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intimate
Nghe phát âm giọng Mỹ của intimate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gần gũi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intimate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intimate