intestine (n) nghĩa tiếng Việt là
Ruột
intestine phiên âm IPA là /ɪnˈtestɪn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intestine
Nghe phát âm giọng Mỹ của intestine
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ruột
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intestine
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intestine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intestine