interregnum (n) nghĩa tiếng Việt là
gián đoạn
interregnum phiên âm IPA là /ˌɪntəˈrɛɡnəm/
interregnum còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của interregnum
Nghe phát âm giọng Mỹ của interregnum
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gián đoạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của interregnum
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interregnum
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interregnum