internal organs (n) nghĩa tiếng Việt là
nội tạng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của internal organs
Nghe phát âm giọng Mỹ của internal organs
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nội tạng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của internal organs
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan internal organs
Mở Rộng