interlock (v) nghĩa tiếng Việt là
Đính lại
interlock phiên âm IPA là /ˌɪntərˈlɒk/
interlock còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của interlock
Nghe phát âm giọng Mỹ của interlock
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đính lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của interlock
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interlock
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interlock