interject (v) nghĩa tiếng Việt là
ném vào
interject phiên âm IPA là /ɪntəˈdʒɛkt/
interject còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của interject
Nghe phát âm giọng Mỹ của interject
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ném vào
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interject
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interject