insure (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Bảo hiểm
insure phiên âm IPA là /ɪnˈʃʊr/
insure còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insure