instrument nghĩa tiếng Việt là Các loại giấy tờ có giá trị như cổ phiếu
instrument phiên âm IPA là /ˈɪnstrəmənt/
instrument còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan instrument
Mở Rộng