instate (verb) nghĩa tiếng Việt là
cài đặt
instate phiên âm IPA là /ɪnˈsteɪt/
instate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của instate
Nghe phát âm giọng Mỹ của instate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cài đặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của instate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan instate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
instate