inspect (present tense) nghĩa tiếng Việt là
kiểm tra
inspect phiên âm IPA là /ɪnˈspɛkt/
inspect còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inspect
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inspect