inset (v) nghĩa tiếng Việt là
sử dụng
inset phiên âm IPA là /ˈɪnsɛt/
inset còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inset