insecurity (n) nghĩa tiếng Việt là
bất an
insecurity phiên âm IPA là /ˌɪnsɪˈkjʊrəti/
insecurity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insecurity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insecurity