insecure nghĩa tiếng Việt là không chắc chắn
insecure phiên âm IPA là /ɪnˈsɪkjʊə/
insecure còn có các bản dịch khác là
Bấp bênh, không an toàn, không tự tin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insecure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insecure
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không chắc chắn