inquire (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
thắc mắc
inquire phiên âm IPA là /ɪnˈkwaɪr/
inquire còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inquire
Nghe phát âm giọng Mỹ của inquire
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inquire
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inquire