innocent-hearted (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngây thơ
innocent-hearted phiên âm IPA là /ˈɪnəsənt ˈhɑːtɪd/
innocent-hearted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của innocent-hearted
Nghe phát âm giọng Mỹ của innocent-hearted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngây thơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của innocent-hearted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan innocent-hearted
Mở Rộng