innermost being (n) nghĩa tiếng Việt là
sâu xa
innermost being còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của innermost being
Nghe phát âm giọng Mỹ của innermost being
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan innermost being
Mở Rộng