inlay (n) nghĩa tiếng Việt là
lớp lót
inlay phiên âm IPA là /ˈɪnleɪ/
inlay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inlay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inlay