inhibiting (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Ngăn cản
inhibiting phiên âm IPA là /ɪnˈhɪbɪtɪŋ/
inhibiting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inhibiting
Nghe phát âm giọng Mỹ của inhibiting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngăn cản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inhibiting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inhibiting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inhibiting