inhibiting (adj) nghĩa tiếng Việt là
ức chế
inhibiting phiên âm IPA là /ɪnˈhɪbɪtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inhibiting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inhibiting