inherent (adj) nghĩa tiếng Việt là
bản chất
inherent phiên âm IPA là /ɪnˈhɪərənt/
inherent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inherent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inherent