inhale (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
hít vào
inhale phiên âm IPA là /ɪnˈheɪl/
inhale còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inhale
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inhale