inhabitation (n) nghĩa tiếng Việt là
ngưng lại
inhabitation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inhabitation
Nghe phát âm giọng Mỹ của inhabitation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngưng lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inhabitation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inhabitation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inhabitation