inh tai nghĩa tiếng Anh là
deafening
/ˈdefənɪŋ/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deafening
Nghe phát âm giọng Mỹ của deafening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của inh tai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deafening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deafening: inh tai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deafening