ingested (v) nghĩa tiếng Việt là
nuốt vào
ingested phiên âm IPA là /ɪnˈdʒɛstɪd/
ingested còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ingested
Nghe phát âm giọng Mỹ của ingested
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuốt vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ingested
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ingested
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ingested