infrequent nghĩa tiếng Việt là ít xảy ra
infrequent phiên âm IPA là /ɪnˈfriːkwənt/
infrequent còn có các bản dịch khác là
Hiếm, lạ kỳ, hiếm thấy, hiếm có, ít khi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan infrequent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
infrequent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ít xảy ra