inflated (v)(adj) (past) nghĩa tiếng Việt là
bị lạm phát
inflated phiên âm IPA là /ɪnˈfleɪtɪd/
inflated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inflated
Nghe phát âm giọng Mỹ của inflated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị lạm phát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inflated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inflated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inflated