infizieren nghĩa tiếng Việt là truyền bệnh
infizieren còn có các bản dịch khác là
Lây nhiễm, nhiễm trùng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan infizieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
infizieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
truyền bệnh