infiltrate (v) nghĩa tiếng Việt là
Thấm vào
infiltrate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của infiltrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của infiltrate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thấm vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của infiltrate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan infiltrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
infiltrate