infant nghĩa tiếng Việt là đứa bé
infant phiên âm IPA là /ˈɪnfənt/
infant còn có các bản dịch khác là
Trẻ em, trẻ con, đứa con, Đứa trẻ, hài nhi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan infant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
infant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đứa bé