Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ineinanderschachteln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lồng vào nhau
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ineinanderschachteln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ineinanderschachteln
Mở Rộng