induzieren (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Gây ra
induzieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của induzieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của induzieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan induzieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
induzieren