induction time (n) nghĩa tiếng Việt là
khởi động
induction time phiên âm IPA là /ɪnˈdʌkʃən taɪm/
induction time còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của induction time
Nghe phát âm giọng Mỹ của induction time
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khởi động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của induction time
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan induction time
Mở Rộng