induces (v) nghĩa tiếng Việt là
gây ra
induces phiên âm IPA là /ɪnˈdjuːs/
induces còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của induces
Nghe phát âm giọng Mỹ của induces
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan induces
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
induces