indubitable (adj) nghĩa tiếng Việt là
Rõ ràng
indubitable phiên âm IPA là /ɪnˈduːbɪtəbl/
indubitable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của indubitable
Nghe phát âm giọng Mỹ của indubitable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rõ ràng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của indubitable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indubitable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indubitable