indizieren (v) nghĩa tiếng Việt là
Chỉ định
indizieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của indizieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỉ định
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của indizieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indizieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indizieren